Characters remaining: 500/500
Translation

ba đào

Academic
Friendly

Từ "ba đào" trong tiếng Việt có nghĩasóng lớn, gợn sóng mạnh. Từ này thường được dùng để miêu tả những tình huống hoặc trạng thái nhiều biến động, khó khăn, hoặc không ổn định. Trong ngữ cảnh văn học, "ba đào" còn mang ý nghĩa biểu tượng cho những thử thách, gian truân con người phải trải qua trong cuộc sống.

Giải thích từ "ba đào":
  • Ba: Có nghĩasóng.
  • Đào: Có nghĩadậy sóng. vậy, khi ghép lại, "ba đào" có thể hiểu những cơn sóng mạnh mẽ, biểu trưng cho những khó khăn, thách thức con người gặp phải.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cuộc đời của anh ấy không hề bằng phẳng, giống như một dòng sông ba đào." (Ý nghĩa: Cuộc sống của anh ấy đầy gian nan, thử thách.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong bài thơ 'Chìm nổi gian truân', tác giả Tố Hữu đã khắc họa hình ảnh của những người lính trong thời kỳ kháng chiến, giữa những ba đào của cuộc chiến." (Ý nghĩa: Tác giả mô tả những khó khăn, gian khổ người lính phải đối mặt.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: "gian truân" có thể được dùng để chỉ những khó khăn, thử thách trong cuộc sống, thường đi kèm với "ba đào" để nhấn mạnh sự khắc nghiệt.
  • Cách sử dụng: Trong văn học, "ba đào" thường được sử dụng trong thơ ca, đặc biệt khi nói về những cuộc chiến tranh, sự chống chọi với số phận.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gian truân: Khó khăn, thử thách.
  • Trắc trở: Những điều không thuận lợi, cản trở.
  • Nổi trôi: Diễn tả sự không ổn định, cuộc sống không chắc chắn.
Ý nghĩa liên quan:
  • "Ba đào" không chỉ đơn thuần biểu tượng của sóng, còn phản ánh tâm trạng con người khi phải đối mặt với khó khăn. có thể được dùng trong các bối cảnh khác nhau, từ văn học đến đời sống hàng ngày, để thể hiện sự kiên cường, sức mạnh vượt qua thử thách.
  1. tt. (H. ba: sóng; đào: dậy sóng) Chìm nổi gian truân Năm năm chìm nổi ba đào (Tố-hữu).

Words Containing "ba đào"

Comments and discussion on the word "ba đào"